Có 2 kết quả:

活灵活现 huó líng huó xiàn ㄏㄨㄛˊ ㄌㄧㄥˊ ㄏㄨㄛˊ ㄒㄧㄢˋ活靈活現 huó líng huó xiàn ㄏㄨㄛˊ ㄌㄧㄥˊ ㄏㄨㄛˊ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) living spirit, living image (idiom); true to life
(2) vivid and realistic

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) living spirit, living image (idiom); true to life
(2) vivid and realistic

Bình luận 0